Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running block

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ròng rọc động

Kỹ thuật chung

puli di động

Xây dựng

pu-li di động

Xem thêm các từ khác

  • Running board

    Danh từ: bậc lên (ô tô), Cơ khí & công trình: bục lên xuống xe,...
  • Running bond

    sự câu gạch dọc (xây tường), sự xây gạch ngang,
  • Running broker

    hợp đồng đang tiến hành, người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), người môi giới trung gian,
  • Running center

    mũi tâm động, mũi tâm quay,
  • Running characteristic

    đặc tuyến vận hành,
  • Running chart

    biểu đồ chạy tàu, biểu đồ chạy tàu, bảng thời gian chạy tàu, thời biểu chạy tàu,
  • Running clearance

    ổ lồng quay, ổ trượt,
  • Running coast

    chi phí vận chuyển,
  • Running commentary

    Danh từ: tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ,
  • Running conditions

    chế độ làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, normal running conditions, điều kiện vận hành bình thường
  • Running contract

    hợp đồng đang tiến hành, hợp đồng đang thực hiện,
  • Running cost

    chi phí vận hành, chi phí khai thác,
  • Running costs

    chi phí sử dụng, chi phí thường xuyên, chi phí vận hành, sự cộng dồn lại,
  • Running count

    sự cộng dồn lại,
  • Running current

    dòng chạy máy, dòng công tác,
  • Running day

    ngày kế tiếp nhau theo lịch, ngày liên tục (thời gian xếp dỡ),
  • Running days

    ngày liên tục,
  • Running direction indicator

    hiển thị hướng tàu chạy,
  • Running distance

    cự ly chạy,
  • Running down

    Danh từ: sự chuyển động theo quán tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top