Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running free

Cơ khí & công trình

chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác)

Xem thêm các từ khác

  • Running frozen soil

    đất xốp đóng băng,
  • Running fuel level

    mức nhiên liệu hoạt động,
  • Running gate

    rãnh dẫn,
  • Running gear

    Danh từ: bộ phận làm việc của máy ( td đầu máy xe lửa), bộ phận giá chuyển hướng, bộ phận...
  • Running gear examination

    kiểm tra bộ phận chạy,
  • Running ground

    tầng cát chảy, tầng đất lưu động, đất (ngậm nước) không ổn định, đất cát chảy, đất chảy, đất di chuyển, đất...
  • Running head

    Danh từ: nhan đề lặp lại trên những trang kế tiếp nhau, Xây dựng:...
  • Running heading

    tiêu đề đầu trang, liên tựa trên,
  • Running in

    chạy rà máy, sự chạy rà máy,
  • Running index

    chỉ số chạy,
  • Running inventory

    sự kiểm kho liên tục,
  • Running jig

    dốc goòng, đường tời nghiêng, lò thượng,
  • Running joint

    khe nhiệt (xây dựng đường), khe phòng giãn nở, mối chừa co giãn,
  • Running knot

    Danh từ: nút thòng lọng, Kỹ thuật chung: nút thòng lòng, nút thòng...
  • Running landing numbers

    số thứ tự chuyển cất hàng,
  • Running lay days

    ngày bốc dỡ liên tục,
  • Running light

    Danh từ: ngọn đèn ban đêm trên máy bay (...) chỉ vị trí, hướng vận động, ngọn đèn ban đêm...
  • Running light test

    sự thử chạy không, sự thử động không tải,
  • Running loss

    tổn thất (năng lượng khi) làm việc,
  • Running maintenance

    bảo dưỡng thường xuyên, sự bảo dưỡng thường xuyên, sự sửa chữa thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top