Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running service

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự phục vụ thường xuyên

Toán & tin

công việc thường ngày

Xem thêm các từ khác

  • Running shed

    nhà để toa xe, nhà để đầu máy, Danh từ: nhà để chứa và sửa xe cộ đường sắt,
  • Running soil

    đất hóa lỏng, đất tơi xốp, đất chảy, đất không chắc, đất không chặt, đất không ổn định, đất xốp tơi,
  • Running sore

    Danh từ: sự chảy mủ, màng mủ, sự lở loét,
  • Running speed

    tốc độ đi đường, tốc độ tiến, tốc độ chạy xe, tốc độ kỹ thuật, tốc độ vận hành, actual running speed, tốc độ...
  • Running stability

    độ ổn định khi chạy,
  • Running state

    trạng thái chạy, trạng thái vận hành,
  • Running step

    nấc chuyển bánh,
  • Running stitch

    Nội động từ: khâu lược,
  • Running stock

    hàng trữ thường xuyên,
  • Running stream

    dòng chảy, dòng chảy,
  • Running surface

    bề mặt vận hành, mặt lăn, mặt lăn của ray,
  • Running surface of the rail

    mặt lăn của ray,
  • Running temperature

    nhiệt độ chạy máy, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành,
  • Running test

    chạy thử, sự chạy thử, sự thử vận hành, thử khi vận hành,
  • Running text

    văn bản chạy, văn bản liên tục,
  • Running through curve

    chạy qua đường cong,
  • Running time

    thời gian đi đường, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • Running title

    Danh từ: nhan đề quyển sách in đầu các trang sách, Kỹ thuật chung:...
  • Running torque

    mô men xoắn khi làm việc ổn định,
  • Running total

    Danh từ: tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu..), tổng cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top