Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rush of steam

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

vòi hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rush of voltage

    sự vọt áp, tăng vọt điện áp,
  • Rush order

    đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • Rush period

    giờ đông khách, giờ đông khách (trong cửa hàng...)
  • Rush periods

    các thời đoạn, đông khách,
  • Rush pressboard

    tấm cói, liếp ống sậy,
  • Rush season

    mùa đông khách,
  • Rushed

    ,
  • Rushed sale

    bán vội, sự bán gấp, bán gấp,
  • Rusher

    đập [máy đập], Danh từ: người xông tới, ( mỹ, bóng đá) trung phong,
  • Rushes

    làn sóng nhu động,
  • Rushing oil

    dầu chống gỉ,
  • Rushlight

    / ´rʌʃ¸lait /, Danh từ: cây nến lõi bấc (như) rushỵcandle, Ánh sáng yếu ớt, Ánh sáng lờ mờ...
  • Rushton-Oldshue column

    ống tháp rushton-oldshue,
  • Rushy

    / ´rʌʃi /, tính từ, làm bằng bấc, làm bằng cói, có nhiều cây cói, có nhiều cây bấc, giống như cây bấc, giống như cây...
  • Rusk

    / rʌsk /, Danh từ: bánh bít cốt, Kinh tế: bánh sấy khô, bột bánh...
  • Rusk plant

    nhà máy sản xuất bánh khô,
  • Ruska porosimeter

    máy đo độ xốp ruska,
  • Russ

    Danh từ: người nga, Tính từ: thuộc người nga,
  • Russel (Frank) indexes

    các chỉ số russel (frank),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top