Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rushes

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

làn sóng nhu động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rushing oil

    dầu chống gỉ,
  • Rushlight

    / ´rʌʃ¸lait /, Danh từ: cây nến lõi bấc (như) rushỵcandle, Ánh sáng yếu ớt, Ánh sáng lờ mờ...
  • Rushton-Oldshue column

    ống tháp rushton-oldshue,
  • Rushy

    / ´rʌʃi /, tính từ, làm bằng bấc, làm bằng cói, có nhiều cây cói, có nhiều cây bấc, giống như cây bấc, giống như cây...
  • Rusk

    / rʌsk /, Danh từ: bánh bít cốt, Kinh tế: bánh sấy khô, bột bánh...
  • Rusk plant

    nhà máy sản xuất bánh khô,
  • Ruska porosimeter

    máy đo độ xốp ruska,
  • Russ

    Danh từ: người nga, Tính từ: thuộc người nga,
  • Russel (Frank) indexes

    các chỉ số russel (frank),
  • Russel angle

    góc russel,
  • Russel double sugar agar

    thạch đường kép russel,
  • Russell's test

    thử nghiệm russell,
  • Russell-Saunders coupling

    liên kết russell-saunders,
  • Russell movable-wall oven

    lò russell có các thành di động,
  • Russet

    / ´rʌset /, Danh từ: vải thô màu nâu đỏ nhạt, màu nâu đỏ nhạt, táo rennet nâu nhạt, Tính...
  • Russet pearl

    nhũ đỏ (mica đỏ nhung),
  • Russia

    /'rʌ∫ə/, Quốc gia: nước nga, liên bang nga, đất nước trải dài từ châu Á sang châu Âu, là đất...
  • Russian

    / 'rʌʃn /, Tính từ: ( russian) (thuộc) nước nga; (thuộc) văn hoá nga, (thuộc) ngôn ngữ nga, (thuộc)...
  • Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)

    học viện Đạo hàng vô tuyến liên bang nga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top