Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rustication

Nghe phát âm

Mục lục

/,rʌsti'kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc sống ở nông thôn
Sự đuổi tạm (học sinh đại học)
(kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)

Xây dựng

độ nhám

Kỹ thuật chung

độ nhám

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rusticity

    Danh từ: sự chất phác, sự thô kệch; tính chất quê mùa, vẻ quê mùa, tính chất mộc mạc, vẻ...
  • Rusticness

    Danh từ: vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác,
  • Rustiness

    / ´rʌstinis /, Kỹ thuật chung: sự gỉ,
  • Rusting

    sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
  • Rusting compound

    chất phủ chống gỉ,
  • Rustle

    / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ:...
  • Rustle finish

    mặt hoàn thiện thô,
  • Rustler

    / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ...
  • Rustlers steel

    thép không gỉ,
  • Rustless

    Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không...
  • Rustless iron

    sắt không gỉ, thép không gỉ,
  • Rustless steel

    thép không gỉ, thép không gỉ, thép không rỉ, stainless steel or rustless steel, thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học
  • Rustling

    / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa,
  • Rustproof finish

    lớp phủ chống ăn mòn, lớp phủ không gỉ, lớp phủ không rỉ,
  • Rustproofing

    làm chống gỉ, sự chống ăn mòn,
  • Rustproofing agent

    chất chống gỉ,
  • Rusty

    / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc...
  • Rusty dab

    cá bơn hồng,
  • Rusty spot

    vết đen (cá muối hỏng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top