Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacrum

Nghe phát âm

Mục lục

/'sækrəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .sacra

(giải phẫu) xương cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sactal anesthesia

    gây tê trực tràng,
  • Sactosalpinx

    viêm giãn vòi tử cung,
  • Sad

    / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương...
  • Sad-coloured

    màu tối [có màu tối],
  • Sad-drift

    đụn cát,
  • Sad bread

    bánh mì nướng hỏng,
  • Sad colored

    màu tối,
  • Sad face

    mặt buồn,
  • Sad to say

    Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • Sadden

    / 'sædn /, Ngoại động từ: làm cho (ai) buồn, làm cho (ai) trở nên buồn, Kỹ...
  • Saddening

    sự ép nhẹ liên tiếp (thỏi đúc), sự dần nhẹ (bằng búa),
  • Saddening agent

    chất làm cho màu đậm thêm,
  • Saddhu

    / 'sɑ:du: /, Danh từ: tu sĩ ấn độ,
  • Saddle

    / 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp...
  • Saddle-back nose

    mũi gãy,
  • Saddle-backed

    có hình sống trâu, dạng lồi,
  • Saddle-backnose

    mũi gãy,
  • Saddle-bag

    / 'sædlbæg /, Danh từ: túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa), vải bọc ghế, túi đeo sau yên xe...
  • Saddle-blanket

    / 'sædl ,blæηkit /, danh từ, cái chăn dưới yên ngựa,
  • Saddle-bow

    / 'sædlbou /, danh từ, bộ phận đầu yên ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top