Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saddle

Nghe phát âm

Mục lục

/'sædl/

Thông dụng

Danh từ

Yên ngựa; yên xe
Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)
Khớp thịt lưng
a saddle of lamb
súc thịt lưng cừu
Vật hình yên
in the saddle
cưỡi ngựa
(nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền
to put saddle on the right (wrong) horse
phê bình đúng (sai) người nào

Ngoại động từ

Thắng yên (ngựa)
Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bàn trượt, bàn dao, vòng kẹp, yên, đai đỡ

Cơ khí & công trình

ê tô (máy tiện vít)

Xây dựng

có hình yên ngựa
đèo núi
gỗ mặt đế

Điện lạnh

hình yên ngựa
mặt yên ngựa
saddle-shaped
dạng mặt yên ngựa

Kỹ thuật chung

bàn trượt
carriage saddle
bàn trượt của bàn dao
saddle clamp
cái siết chặt bàn trượt
saddle control
cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
bệ
cái yên
chân
apron (saddleapron, carriage apron)
tấm chắn (của bàn dao)
chất nặng
chồng chất (các vật)
cột chống
đế
điểm yên ngựa
saddle-point method
phương pháp điểm yên ngựa
gối tựa
bàn dao
bàn dao chữ thập
bàn dao ngang
mặt đế
miếng lót
ổ đứng
rèn đai đỡ
rèn vòng kẹp
trụ
vòm
ụ trượt

Kinh tế

tấm chặn
yên ngựa
long saddle
vùng yên ngựa dài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burden , cumber , encumber , freight , lade , load , tax , weight , foist , inflict
noun
howdah , packsaddle , pillion , seat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top