Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safe-blower

Mục lục

/'seif,blouə/

Thông dụng

Danh từ
Người dùng thuốc nổ để mở trộm két

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safe-blowing

    / 'seif,blouiɳ /, Danh từ: việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm,
  • Safe-breaker

    / 'seif,breikə /, danh từ, người mở trộm két (chứa đồ quý giá),
  • Safe-breaking

    / 'seif,breikiɳ /, Danh từ: việc phá két sắt để ăn trộm,
  • Safe-conduct

    / 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an...
  • Safe-cracker

    / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • Safe-deposit

    / ,seif.di'pɔzit /, danh từ, nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt,
  • Safe-deposit box

    Danh từ: két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn),
  • Safe-keeping

    sự để ở nơi an toàn,
  • Safe-life structure

    kết cấu có độ bền an toàn,
  • Safe-light filter

    kính lọc ánh sáng,
  • Safe (bearing) load

    tải trọng cho phép (trên gối đỡ),
  • Safe Operating Area (SOA)

    vùng vận hành an toàn,
  • Safe Water

    nước an toàn, nước không chứa các vi khuẩn có hại, chất độc hay hoá chất và được xem là an toàn để uống ngay cả khi...
  • Safe Yield

    hiệu suất an toàn, lượng nước có thể khai thác từ một nguồn cung cấp trong nhiều năm mà không làm nguồn nước đó quá...
  • Safe allowable load

    tải trọng an toàn cho phép,
  • Safe and sound

    Thành Ngữ:, safe and sound, bình an vô sự
  • Safe area

    vùng an toàn,
  • Safe area generator

    máy phát khu vực an toàn,
  • Safe arrival

    sự đến nơi an toàn, sự đến nơi an toàn (của tàu bè, hàng hóa trên tàu...)
  • Safe bearing capacity

    khả năng chịu lực an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top