Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safekeeping

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

bảo quản
safekeeping (safe-keeping)
bảo quản an toàn
safekeeping (safe-keeping)
việc bảo quản an toàn
safekeeping agreement
hợp đồng bảo quản an toàn
safekeeping charges
phí bảo quản an toàn
safekeeping department
phòng bảo quản an toàn
giữ an toàn
safekeeping (safe-keeping)
việc giữ an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safekeeping (safe-keeping)

    bảo quản an toàn, việc bảo quản an toàn, việc giữ, việc giữ an toàn,
  • Safekeeping agreement

    hợp đồng bảo quản an toàn,
  • Safekeeping charges

    phí bảo quản an toàn,
  • Safekeeping department

    phòng bảo quản an toàn,
  • Safekeeping period

    thời kỳ bảo quản cho phép,
  • Safelamp

    / 'seif.læmp /, Danh từ: Đèn an toàn (cho thợ mỏ),
  • Safelight

    / 'seif,lait /, Danh từ: nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh),...
  • Safelight filter

    bộ lọc đèn rửa ảnh,
  • Safeload

    tải trọng cho phép,
  • Safely

    / seifli /, Phó từ: an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin...
  • Safely embankment

    đê bảo vệ,
  • Safely factor

    hệ số an toàn,
  • Safener

    chất an toàn, một hợp chất được thêm vào trong thuốc trừ sâu để cây trồng không bị tổn hại.
  • Safeness

    / 'seifnis /, danh từ, sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), tính có thể tin cậy, sự chắc...
  • Safeperiod

    thời kỳ an toàn,
  • Safety

    / 'seifti /, Danh từ: sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an...
  • Safety, Security and Protection of the Environment

    an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường,
  • Safety-belt

    / 'seiftibelt /, danh từ, Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) seat-belt, Đai an toàn...
  • Safety-catch

    / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò),...
  • Safety-device mounting

    thiết bị an toàn, thiết bị bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top