Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safeness

Nghe phát âm

Mục lục

/'seifnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
a feeling of safeness
một cảm giác an toàn
Tính có thể tin cậy, sự chắc chắn
Sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assurance , security

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top