Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sagamore

Nghe phát âm

Mục lục

/'sægəmɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) (như) sachem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sage

    / seidʤ /, Danh từ: (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn), (thực vật...
  • Sage-brush

    / 'seiʤbrʌʃ /, danh từ, (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage,
  • Sage cheese

    Danh từ: phomat ướp hoa xôn, fomat huyết sâm,
  • Sage green

    Tính từ: lục xám,
  • Sage oil

    dầu cây xô thơm,
  • Sageness

    / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen...
  • Saggar

    / 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem...
  • Sagged

    bị võng, bị lún,
  • Sagged glass

    kính võng,
  • Sagger

    / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • Sagger breakage

    sự vỡ sạp nung gốm,
  • Sagger clay

    đất sét chịu lửa,
  • Sagging

    / 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh...
  • Sagging beam

    dầm chịu uốn,
  • Sagging damp-proof course

    lớp chống thấm võng,
  • Sagging door

    sự võng xuống của cửa,
  • Sagging market

    thị trường đang kém sút, thị trường đang sút kém,
  • Sagging of cable

    độ võng của cáp,
  • Sagging of prices

    sự sụt giá,
  • Sagging of rope

    độ võng của cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top