Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sagging

Mục lục

/'sægiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
Sự võng xuống
sagging of the belt
sự võng xuống của đai truyền
Sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đảo (đai truyền)

Giao thông & vận tải

sự tạo độ võng (đóng tàu)

Hóa học & vật liệu

sự tạo màng ngăn
sự trũng

Xây dựng

sự làm võng
sự làm chùng
vết sơn rộp

Kỹ thuật chung

độ lún
độ võng
sagging of cable
độ võng của cáp
sagging of rope
độ võng của cáp
lớp lót
lượng hụt cân
sự lún
sự sụt
sự võng
arch sagging
sự võng của vòm
sagging door
sự võng xuống của cửa
sự võng xuống
sagging door
sự võng xuống của cửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top