Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sagittal

Nghe phát âm

Mục lục

/'sægitəl/

Thông dụng

Tính từ

Dạng mũi mác, dạng mũi tên
Đối xứng dọc

Danh từ

Mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc

Chuyên ngành

Y học

dọc giữa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top