Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salary scale

Mục lục

Kỹ thuật chung

mức lương bổng

Kinh tế

thang lương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salary scheme

    chế độ tiền lương,
  • Salary structure

    cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • Salary supplement

    sự bổ sung lương,
  • Salary supplements

    lương bổng phụ trội, sự bổ sung lương, lương bổ sung,
  • Salary survey

    điều tra lương bổng, thẩm vấn lương bổng, thăm dò lương bổng, điều tra lương bổng,
  • Salarying

    / ˈsæləriiɳ /, XEM salary:,
  • Salaryman

    (nghĩa nhật) người làm công ăn lương,
  • Salband

    vùng chuyển tiếp (mỏ), vùng giáp ranh,
  • Salbutamol

    salbutamol .,
  • Sale

    / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh...
  • Sale-price

    / 'seilprais /, Danh từ: giá bán,
  • Sale-repurchase agreement

    hợp đồng bán rồi mua lại,
  • Sale-room

    / 'seilrum /, danh từ, phòng bán hàng đấu giá cho công chúng; phòng bán đấu giá,
  • Sale (s) invoice

    hóa đơn bán hàng,
  • Sale advertising

    quảng cáo bán (hạ giá...)
  • Sale afloat

    bán hàng đang chở, bán hàng trên đường vận chuyển, hàng bán trên đường vận chuyển,
  • Sale age

    thời gian có thể bán được,
  • Sale agency system

    chế độ đại lý kinh tiêu,
  • Sale agreement

    thỏa ước bán hàng,
  • Sale and delivery

    bán và giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top