Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sales team

Kinh tế

nhóm, tổ, đội bán hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sales terms

    điều kiện bán hàng,
  • Sales territory

    địa phận bán hàng,
  • Sales to consumer

    sự bán cho người tiêu dùng,
  • Sales to consumers

    sự bán cho người tiêu dùng,
  • Sales transaction

    sự giao dịch bán hàng, giao dịch bán hàng,
  • Sales value method

    phương pháp giá vốn,
  • Sales volume

    doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
  • Sales volume variance

    số chênh lệch của khối lượng doanh số,
  • Sales warrant

    giấy chứng mua hàng,
  • Salesclerk

    / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng,
  • Salesfloor

    điểm bán,
  • Salesgirl

    / 'seizgə:l /, Danh từ: cô bán hàng, Nghĩa chuyên ngành: chị bán hàng,...
  • Saleslady

    / 'seilz,leidi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bà bán hàng, Kinh...
  • Salesman

    / 'seilzmən /, Danh từ: người bán hàng (nam), Kinh tế: đại diện bán...
  • Salesmanship

    / 'seilzmənʃip /, Danh từ: nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, nghệ thuật...
  • Salesmen

    người bán hàng,
  • Salespeople

    / 'seilz,pi:pl /, danh từ số nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người bán hàng,
  • Salesperson

    / 'seilz,pə:sn /, Danh từ: người bán hàng, Nghĩa chuyên ngành: người...
  • Salesroom

    / 'seilrum /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sale-room, phòng bán đấu giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top