Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salle

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phòng
salle à manger
phòng ăn
Giấy vụn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sallenders

    Danh từ số nhiều: chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa),
  • Saller

    Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • Sallow

    / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng...
  • Sallowish

    / ´sælouiʃ /, tính từ, hơi tái, hơi tái xám, tai tái,
  • Sallowness

    / ´sælounis /, danh từ, màu tái, vẻ tái xám (của da),
  • Sallowy

    / ´saloui /, tính từ, có nhiều liễu bụi,
  • Sally

    / ´sæli /, Danh từ: cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây, cái lúc lắc đầu tiên (của chuông),...
  • Sally-hole

    Danh từ: lỗ xỏ dây chuông,
  • Sally-port

    / ´sæli¸pɔ:t /, danh từ, lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây),
  • Sally army

    Danh từ:,
  • Salmagundi

    / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ...
  • Salmi

    / ´sælmi /, Danh từ: món ragu,
  • Salmiac

    amoni clorua,
  • Salmin

    salmin, xan min (protein cá hồi),
  • Salmon

    / ´sæmən /, Danh từ: (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi, màu thịt cá hồi; màu hồng da cam,...
  • Salmon-coloured

    Tính từ: có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon,
  • Salmon-pink

    Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi,
  • Salmon-trout

    Danh từ: loài cá giống như cá hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top