Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salted fish

Nghe phát âm

Kinh tế

cá muối
light salted fish
cá muối nhạt
medium salted fish
cá muối mặn vừa
slack-salted fish
cá muối nhạt

Xem thêm các từ khác

  • Salted hide

    da muối,
  • Salted rendering

    bơ ướp muối,
  • Salted rennet

    dạ dày ướp muối,
  • Salted well

    giếng bị ngập mặn,
  • Salter

    / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • Saltern

    / ´sɔ:ltə:n /, Danh từ: xí nghiệp muối, ruộng muối, Kỹ thuật chung:...
  • Saltery

    nhà máy muối,
  • Saltferous clay

    sét chứa muối,
  • Saltigrade

    Tính từ: có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy), Danh từ: (động...
  • Saltimbanco

    Danh từ: thầy lang băm, thầy lang vườn,
  • Saltines

    bánh bích quy mặn,
  • Saltiness

    / ´sɔ:ltinis /, Danh từ: tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính...
  • Salting

    / ´sɔ:ltiη /, Danh từ: sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối, Hóa...
  • Salting-out

    sự loại muối, sự tách muối,
  • Salting-out effect

    hiệu ứng kết tinh muối,
  • Salting agent

    chất tạo muối,
  • Salting in barrels

    sự ướp muối trong,
  • Salting out

    Danh từ: sự gây kết tủa bằng muối; sự tách bằng muối,
  • Salting table

    bàn ướp muối,
  • Salting tank

    thùng ướp muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top