- Từ điển Anh - Việt
Sample size
Xem thêm các từ khác
-
Sample space
Danh từ: không gian mẫu (toàn bộ các khả năng xuất hiện của một thí nghiệm), không gian mẫu,... -
Sample standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn mẫu, -
Sample statistic
thống kê mẫu, -
Sample stream
luồng lấy mẫu, dòng lấy mẫu (chất lưu), -
Sample study
sự nghiên cứu mẫu, -
Sample survey
điều tra qua mẫu, sự điều tra chọn mẫu, -
Sample swivel arm
cần xoay lấy mẫu, -
Sample taken out from the actual structure
mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật, -
Sample taker
thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng -
Sample test
sự nghiên cứu mẫu, sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm), sự thí nghiệm mẫu, thí nghiệm mẫu, -
Sample testing
trắc nghiệm (bằng cách lấy mẫu), trắc nghiệm (bằng cách) lấy mẫu, -
Sample thief
bơm hút để lấy mẫu, -
Sample trap
bẫy lấy mẫu, -
Sample trough
thùng đựng mẫu, -
Sample tube
ống đựng dụng cụ, ống lấy mẫu, ống lấy mẫu đất, -
Sample unit
đơn vị mẫu, -
Sample variance
phương sai mẫu, -
Sample washer
dụng cụ rửa mẫu, -
Sample weld
mối hàn thử, mối hàn kiểm tra, -
Sampled
,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
