Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sand time

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

thời gian gửi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sand trap

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn) (như) bunker, thiết...
  • Sand tumor

    u các màng não,
  • Sand underlay

    lớp cát đệm,
  • Sand washer

    máy rửa cát, máy tuyển cát,
  • Sand washing

    sự tuyển cát, sự rửa cát,
  • Sand washing plant

    thiết bị rửa cát,
  • Sand winning

    sự khai thác cát,
  • Sandal

    / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ,...
  • Sandal-wood

    / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • Sandal-wood oil

    Danh từ: dầu đàn hương,
  • Sandalled

    Tính từ: Đi dép, đi xăng đan,
  • Sandarac gum

    gôm sandarac,
  • Sandbag

    / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt...
  • Sandbag revetment

    bảo vệ ta-luy bằng túi cát,
  • Sandbag wall

    tường bằng bao cát,
  • Sandbag walling

    tường (bảo vệ) bằng bao cát,
  • Sandbank

    / ´sænd¸bæηk /, Danh từ: bãi cát (ở bờ sông, biển), Kỹ thuật chung:...
  • Sandblast

    / ˈsændˌblæst, ˈsændˌblɑst /, phun cát làm sạch, tia cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top