Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sarcoptidosis

Y học

bệnh nhiễm sarcoptes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sarcosas

    bệnh sa côm, sự tạo nhiều thịt,
  • Sarcosepsis

    nhiễm khuần mô,
  • Sarcosis

    1 . bệnh sacôm 2.(sự) tạo nhiều thịt,
  • Sarcosoma

    / 'sa:kəsoumə /, Danh từ: phần thịt; phần nạc; phần cơ,
  • Sarcosome

    hạt cơ tương,
  • Sarcosomes

    / 'sa:kəsoumz /, Danh từ, số nhiều: hạt cơ (thể hạt trong tế bào cơ),
  • Sarcosperm

    / 'sa:skəspə:m /, Danh từ: cùi thịt; cùi nạc,
  • Sarcosporidiasis

    (chứng) nhiễm sarcosporidia,
  • Sarcosporidiosis

    (chứng) nhiễm sarcosporidia,
  • Sarcostosis

    cốt hóamô cơ,
  • Sarcostyle

    / 'sa:kəstail /, Danh từ: cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ, vòi cơ, bó sợi cơ,
  • Sarcotesta

    / 'sa:kətestə /, Danh từ: bìu (bao) tinh hoàn,
  • Sarcotherapeutics

    liệu pháp cao động vật,
  • Sarcotic

    kích thích tạo thịt,
  • Sarcotripsy

    (sự) nghiền thịt,
  • Sarcous

    / 'sɑ:kəs /, Tính từ: (thuộc) cơ; bằng thịt, Y học: thuộc cơ, thuộc...
  • Sard

    / sa:d /, Danh từ: ngọc màu da cam,
  • Sardine

    / sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp
  • Sardine oil

    dầu cá trích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top