Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sardine

Nghe phát âm

Mục lục

/sɑ:'din/

Thông dụng

Danh từ
Cá mòi
packed like sardines
(thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sardine oil

    dầu cá trích,
  • Sardius

    / 'sa:diəs /, Danh từ: viên ngọc vị tăng lữ do thái cao nhất mang,
  • Sardonic

    / sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ...
  • Sardonic laugh

    (chứng) cười nhăn,
  • Sardonically

    / sɑ:'dɔnikli /, Phó từ: nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường,
  • Sardonyx

    / sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa...
  • Saree

    / 'sa:ri /, Danh từ: xari (quần áo của phụ nữ ấn độ),
  • Sargasso

    / sɑ:'gæsou /, Danh từ, số nhiều sargassos: (thực vật học) tảo đuôi ngựa,
  • Sarge

    / sa:dʒ /, Danh từ: (từ lóng) trung sĩ,
  • Sargent cycle

    chu trình sargent,
  • Sargo

    cá vược xanh,
  • Sari

    / 'sɑ:ri /, Danh từ: xari (áo quần của phụ nữ hin-đu),
  • Sarissa

    / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • Sark

    / sɑ:k /, Danh từ: ( Ê-cốt) áo sơ mi, Kỹ thuật chung: lót,
  • Sarking

    / ´sa:kiη /, Xây dựng: tấm ván mỏng,
  • Sarking membrane

    lớp màng lót (chống thấm), màng bao,
  • Sarkingz

    lớp lót mái,
  • Sarky

    / 'sɑ:ki /, (thông tục) như sarcastic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top