Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satellite image

Mục lục

Toán & tin

ảnh vệ tinh

Giải thích VN: Là ảnh bề mặt quả đất được chụp từ vệ tinh thuộc quĩ đạo trái đất. ảnh vệ tinh tạo thành từ chụp hoặc quét ảnh (chẳng hạn, MSS).

Xây dựng

ảnh vệ tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top