Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satyagraha

Nghe phát âm

Mục lục

/sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ:/

Thông dụng

Danh từ

(chính trị) sự kháng cự thụ động ( ấn độ)

Kinh tế

chính sách kháng cự thụ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Satyr

    / 'sætə /, Danh từ: thần rừng (hình nửa người nửa dê trong thần thoại hy lạp, la mã),...
  • Satyr play

    Danh từ: (cổ hy lạp) hài kịch lấy đề tài thần thoại có nhạc đệm,
  • Satyriasis

    / ,sæti'raiəsis /, Danh từ: bệnh cuồng dâm, chứng cuồng dâm, (chứng) loạn dâm nam,
  • Satyric

    / sə'tirik /, Tính từ: (thuộc) thần rừng,
  • Satyrical

    / sə'tirikl /, như satyric,
  • Satyromania

    (chứng) loạn dâm nam,
  • Satyryasism

    chứng cuồng dâm nam,
  • Sauce

    / sɔ:s /, Danh từ: nước chấm, nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú...
  • Sauce-alone

    / 'sɔ:s,ə'loun /, Danh từ: rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)
  • Sauce-boat

    / 'sɔ:s'bout /, danh từ, Âu đựng nước xốt,
  • Sauce for the goose is sauce for the gander

    Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng...
  • Saucebox

    / 'sɔ:s'bɔks /, Danh từ: người hỗn xược, đứa bé láo xược, Từ đồng...
  • Sauced

    ,
  • Saucepan

    / 'sɔ:spən /, Danh từ: cái chảo,
  • Saucer

    / 'sɔ:sə /, Danh từ: Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa), Kỹ...
  • Saucer-eye

    / 'sɔsə,ai /, Tính từ: mắt lồi và to,
  • Saucer-eyed

    Tính từ: trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt,
  • Saucer-headed bolt

    bulông đầu hình nấm,
  • Saucer-shaped dome

    vòm phẳng, vòm phẳng,
  • Saucer-track

    đường xe đạp đi, Danh từ: Đường xe đạp đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top