- Từ điển Anh - Việt
Sauce
Nghe phát âmMục lục |
/sɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Nước chấm, nước xốt
- tomato sauce
- nước xốt cà chua
(nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
Nước muối, dung dịch muối
( the sauce) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thức uống có cồn
(thông tục) sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược
Ngoại động từ
Cho nước xốt, thêm nước xốt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
(nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
(thông tục) cư xử thô lỗ, cư xử thiếu lễ độ (với ai)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
Kinh tế
nêm nước sốt
nước sốt
- bread sauce
- nước sốt cô đặc
- chilli sauce
- nước sốt cay
- horseradish sauce
- nước sốt có lạc
- hot (spices) sauce
- nước sốt cay
- mint sauce
- nước sốt có bạc hà
- mushroom sauce
- nước sốt có nấm
- packed tomato sauce
- đóng hộp nước sốt cà chua
- pepper sauce
- nước sốt từ ớt
- pureed sauce
- nước sốt dạng đặc
- soy (bean) sauce
- nước sốt đậu tương
- sweet-sour sauce
- nước sốt chua ngọt
- wine sauce
- nước sốt có rượu vang
quả nghiền nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coulis , dip , dressing , flavoring , gravy , jus , relish , topping , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , (low) sauciness , condiment , flavor , rudenes , seasoning
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sauce-alone
/ 'sɔ:s,ə'loun /, Danh từ: rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...) -
Sauce-boat
/ 'sɔ:s'bout /, danh từ, Âu đựng nước xốt, -
Sauce for the goose is sauce for the gander
Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng... -
Saucebox
/ 'sɔ:s'bɔks /, Danh từ: người hỗn xược, đứa bé láo xược, Từ đồng... -
Sauced
, -
Saucepan
/ 'sɔ:spən /, Danh từ: cái chảo, -
Saucer
/ 'sɔ:sə /, Danh từ: Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa), Kỹ... -
Saucer-eye
/ 'sɔsə,ai /, Tính từ: mắt lồi và to, -
Saucer-eyed
Tính từ: trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt, -
Saucer-headed bolt
bulông đầu hình nấm, -
Saucer-shaped dome
vòm phẳng, vòm phẳng, -
Saucer-track
đường xe đạp đi, Danh từ: Đường xe đạp đi, -
Saucer dome
mái vòm hình đĩa, -
Saucer domes
mái vòm hình đĩa, -
Saucer head screw
vít đầu đĩa, -
Saucer washer
đĩa đệm, đĩa đệm, -
Saucerization
1. hố trên mặt xương gãy 2. (thủ thuật) tạo hố trên vết thương, -
Saucerkraut
Danh từ: (tiếng Đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối), -
Saucily
Phó từ: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng)... -
Sauciness
/ ´sɔ:sinis /, danh từ, tính hỗn xược, tính láo xược; sự thô lỗ một cách hỗn xược, sự thanh nhã, sự bảnh bao; sự vui...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.