Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sawney

Mục lục

/´sɔ:ni/

Thông dụng

Danh từ
Người Ê-cốt
Người khù khờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sawrooth roof

    mái răng cưa, mái răng cưa,
  • Saws

    ,
  • Sawtooth

    có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái...
  • Sawtooth generator

    máy phát sóng răng cưa,
  • Sawtooth joint

    mối nối kiểu răng cưa,
  • Sawtooth roof

    mái nhà hình răng cưa, mái răng cưa,
  • Sawtooth signal generator

    máy phát tín hiệu răng cưa,
  • Sawtooth truss

    giàn mái hình răng cưa,
  • Sawtooth wave

    sóng hình răng cưa,
  • Sawtooth wave generator

    bộ phát sóng răng cưa, máy phát sóng răng cưa,
  • Sawtooth waveform

    dạng sóng răng cưa,
  • Sawtoothed

    hình răng cưa,
  • Sawyer

    / ´sɔ:iə /, Danh từ: thợ xẻ, thợ cưa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật...
  • Sax

    / sæks /, danh từ, búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) kèn xắcxô (như) saxophone,
  • Saxatile

    / ´sæksə¸tail /, Danh từ: (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá,
  • Saxe

    / ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue,
  • Saxe blue

    danh từ, màu xanh hơi xám (như) saxe,
  • Saxhorn

    / ´sæks¸hɔ:n /, Danh từ: (âm nhạc) xacooc (nhạc khí),
  • Saxicavous

    Tính từ: khoét đá, đục đá,
  • Saxicoline

    Tính từ: (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top