Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scaly structure

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

cấu trúc dạng vảy

Xem thêm các từ khác

  • Scalyeruption

    ban vảy da,
  • Scam

    / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian...
  • Scam closing

    sự cài mép, sự ghép mí (tấm),
  • Scammon

    cây bìm bìm convolvulus,
  • Scammony

    Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ),
  • Scamp

    / skæmp /, danh từ, (đùa cợt) đứa bé tinh quái, kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại, (thân mật) thằng chó, thằng quỉ,...
  • Scamper

    / 'skæmpə /, Danh từ: sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua;...
  • Scampi

    / ´skæmpi /, Danh từ: ( số nhiều) tôm càng, món tôm (rán với bánh mì vụn), Kinh...
  • Scamping speech

    lời nói lứu khứu,
  • Scampish

    / ´skæmpiʃ /, tính từ, Đểu cáng, xỏ lá,
  • Scan

    / skæn /, Nội động từ: kiểm tra nhịp điệu (thơ), ngâm, bình (thơ), Đúng nhịp điệu, nhìn chăm...
  • Scan (vs)

    quét,
  • Scan area

    miền quét, vùng quét,
  • Scan band

    dải quét,
  • Scan code

    mã quét,
  • Scan coil

    cuộn quét,
  • Scan conversion

    sự chuyển đổi tia quét,
  • Scan converter

    bộ chuyển đổi tia quét, bộ biến đổi quét, bộ đổi quét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top