Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scamper

Nghe phát âm

Mục lục

/'skæmpə/

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
to take a scamper through Dickens
đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

Nội động từ

Chạy vụt, chạy vội vàng, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo
to scamper away (off)
chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bolt , dart , flee , fly , hasten , hie , hurry , light out , make off , race , romp , rush off , scoot , scurry , scuttle , shoot , skedaddle * , skip , speed , speed away , sprint , tear , trot , whip , zip * , dash , hasten away , lope , run , scatter , scud , skedaddle

Từ trái nghĩa

verb
stroll

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top