Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scan repetition rate

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

số lần trên một giây mà một lần quét hoàn thành được thực hiện bởi một thiết bị quét tự động. Đôi khi nó được xem như là tốc độ khung (frame rate) của một bộ quét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scan resolution

    độ phân giải quét,
  • Scan step

    bước quét, bước rà soát,
  • Scan table

    bảng duyệt,
  • Scan tool

    dụng cụ quét hình ảnh,
  • Scandal

    / 'skændl /, Danh từ: vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều...
  • Scandal-bearer

    như scandalmonger,
  • Scandal sheet

    Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng,
  • Scandalise

    như scandalize, Hình Thái Từ:,
  • Scandalize

    / ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo...
  • Scandalmonger

    / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ...
  • Scandalmongering

    Danh từ: sự gièm pha; sự tung tin gièm pha,
  • Scandalous

    / ´skændələs /, Tính từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan;...
  • Scandalously

    Phó từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận,...
  • Scandalousness

    / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính...
  • Scandent

    / ´skændənt /, tính từ, leo bám (thực vật), loạng choạng,
  • Scandinavia

    / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top