- Từ điển Anh - Việt
Scandal
Nghe phát âmMục lục |
/'skændl/
Thông dụng
Danh từ
Vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..)
Sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng
- spread scandal
- tung ra lời gièm pha
(pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)
Chuyên ngành
Xây dựng
vụ tai tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspersion , backbiting , backstabbing , belittlement , calumny , crime , defamation , depreciation , detraction , dirty linen , discredit , disgrace , dishonor , disparagement , disrepute , dynamite , eavesdropping , gossip , hearsay , idle rumor , ignominy , infamy , mud , obloquy , opprobrium , reproach , rumor , scorcher , shame , sin , skeleton in closet , slander , tale , talk , turpitude , wrongdoing , calumniation , character assassination , denigration , traducement , vilification , embarrassment , expose , odium , outrage , stain
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Scandal-bearer
như scandalmonger, -
Scandal sheet
Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng, -
Scandalise
như scandalize, Hình Thái Từ:, -
Scandalize
/ ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo... -
Scandalmonger
/ ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ... -
Scandalmongering
Danh từ: sự gièm pha; sự tung tin gièm pha,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Universe
149 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMap of the World
630 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.