Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scandal

Nghe phát âm

Mục lục

/'skændl/

Thông dụng

Danh từ

Vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..)
it is a scandal that such things should be possible
để xảy ra những việc như thế thật là nhục nhã
a great scandal occurred
một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra
Sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng
spread scandal
tung ra lời gièm pha
(pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)

Chuyên ngành

Xây dựng

vụ tai tiếng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aspersion , backbiting , backstabbing , belittlement , calumny , crime , defamation , depreciation , detraction , dirty linen , discredit , disgrace , dishonor , disparagement , disrepute , dynamite , eavesdropping , gossip , hearsay , idle rumor , ignominy , infamy , mud , obloquy , opprobrium , reproach , rumor , scorcher , shame , sin , skeleton in closet , slander , tale , talk , turpitude , wrongdoing , calumniation , character assassination , denigration , traducement , vilification , embarrassment , expose , odium , outrage , stain

Xem thêm các từ khác

  • Scandal-bearer

    như scandalmonger,
  • Scandal sheet

    Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng,
  • Scandalise

    như scandalize, Hình Thái Từ:,
  • Scandalize

    / ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo...
  • Scandalmonger

    / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ...
  • Scandalmongering

    Danh từ: sự gièm pha; sự tung tin gièm pha,
  • Scandalous

    / ´skændələs /, Tính từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan;...
  • Scandalously

    Phó từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận,...
  • Scandalousness

    / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính...
  • Scandent

    / ´skændənt /, tính từ, leo bám (thực vật), loạng choạng,
  • Scandinavia

    / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở...
  • Scandinavian

    / ¸skændi´neivjən /, Tính từ: (thuộc) xcăng-đi-na-vi, Danh từ: ( scandinavian)...
  • Scandinavian Airlines System

    công ty hàng không bắc Âu,
  • Scandium

    / ´skændiəm /, Hóa học & vật liệu: scanđi, Kỹ thuật chung: sc,...
  • Scandrel hanger

    thanh treo mặt cầu vòm,
  • Scanfy

    xáo xới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top