Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scanning standards

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tiêu chuẩn quét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scanning switch

    công tắc quét, thiết bị chuyển mạch quét, bộ chuyển mạch đảo chiều, bộ chuyển mạch đổi chiều,
  • Scanning thermal profiler

    máy (vẽ) profin quét nhiệt,
  • Scanning transmission electron microscope (STEM)

    kính hiển vi điện tử truyền qua quét,
  • Scanning tunneling microscope

    kính hiển vi xuyên hầm quét,
  • Scanning tunneling microscope (STM)

    kính hiển vi chui hầm, kính hiển vi tunen,
  • Scanning velocity

    vận tốc quét,
  • Scanning yoke

    bộ lái tia, bộ quét,
  • Scanography

    (sự) chụp tiax trực động,
  • Scans

    ,
  • Scansion

    / ´skænʃən /, Danh từ: sự kiểm tra nhịp điệu (thơ) (như) scan, sự ngâm thơ, sự bình thơ, nhịp...
  • Scansores

    Danh từ: bộ chim leo trèo,
  • Scansorial

    / skæn´sɔ:riəl /, tính từ, (động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim),
  • Scant

    / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động...
  • Scanties

    / ´skæntiz /, danh từ số nhiều, (thông tục) xì líp (đàn bà),
  • Scantily

    Phó từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, scantily dressed, mặc quần...
  • Scantiness

    / ´skæntinis /, danh từ, sự ít ỏi, sự thiếu, tình trạng không đủ, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp, tình trạng không đủ rộng,...
  • Scantling

    / ´skæntliη /, Danh từ: mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại),...
  • Scantling gauge

    cái dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top