Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scantlings

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

vật liệu gỗ

Kỹ thuật chung

vật liệu gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scanty

    / ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây...
  • Scape

    / skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông...
  • Scape panel

    tấm đề phòng sự cố,
  • Scapegoat

    / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy...
  • Scapegrace

    / ´skeip¸greis /, Danh từ: người bộp chộp; người khờ dại; người thộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Scapeless

    Tính từ: không thân; không cọng (hoa),
  • Scapelike

    Tính từ: (thực vật học) dạng thân (không lá),
  • Scapha

    Danh từ, số nhiều scaphae: rãnh thuyền (lỗ tai), hố thuyền,
  • Scaphander

    / skə´fændə /, Danh từ: Áo lặn, Xây dựng: áo lặn,
  • Scaphium

    Danh từ: mấu giao cấu (bướm),
  • Scaphocephalia

    tật đầu hình thuyền,
  • Scaphocephalic

    thuộc đầu hình thuyền,
  • Scaphocephalic idiocy

    (chứng) ngu sọ hình thuyền,
  • Scaphocephalism

    tật đầu hình thuyền,
  • Scaphocephalous

    (thuộc) đầu hình thuyền,
  • Scaphocephaly

    sọ hình thuyền,
  • Scaphognathite

    Danh từ: (động vật học) vảy quạt nước,
  • Scaphohydrocephalus

    (chứng) tràn dịch não đầu hình thuyền,
  • Scaphohydrocephaly

    (chứng) tràn dịch não đầu hình thuyền,
  • Scaphoid

    / ´skæfɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình thuyền (xương), Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top