Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scene-designer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác scene-painter

Như scene-painter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scene-dock

    Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Scene-man

    Danh từ: người thay phông,
  • Scene-painter

    / ´si:n¸peintə /, danh từ, (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông,
  • Scene-shifter

    Danh từ: (sân khấu) người thay cảnh phông trong rạp hát,
  • Scene analysis

    sự phân tích cảnh, sự phân tích kịch bản,
  • Scene designer

    người vẽ cảnh phông,
  • Scene of destruction

    cảnh tàn phá,
  • Scene painter

    thợ vẽ cảnh phông,
  • Scenery

    / 'si:nəri /, Danh từ: Đồ dùng trang trí sân khấu; cảnh phông (nhà hát), phong cảnh, cảnh vật,...
  • Scenes

    ,
  • Scenic

    / 'si:nik /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột...
  • Scenic byway program

    chương trình phong cảnh dọc lộ trình,
  • Scenic railway

    danh từ, Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)
  • Scenic route

    đường xuyên cảnh,
  • Scenical

    / 'si:nikəl /, như scenic,
  • Scenically

    Phó từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện...
  • Scenograph

    Danh từ: bức vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • Scenographer

    / si:´nɔgrəfə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phối cảnh,
  • Scenographic

    / ¸si:nou´græfik /, tính từ, phối cảnh,
  • Scenography

    / si:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top