Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schistous clay

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sét phân phiến

Kỹ thuật chung

đất sét phân lớp

Xem thêm các từ khác

  • Schistous fracture

    mặt gãy dạng phiến,
  • Schiz-

    tiền tố chỉ phân tích hay phân chia, schizocarp, quả nứt; quả nẻ
  • Schizamnion

    màng ối phân tách,
  • Schizaxon

    sợi trục chiahai nhánh dều,
  • Schizencephalic

    quái thai nứt não,
  • Schizencephaly

    quái tượng đầu nứt dọc,
  • Schizo

    / ´skitsou /, Danh từ, số nhiều schizos: như schizophrenic,
  • Schizo-genesis

    Danh từ: sự sinh sản nứt rời,
  • Schizocarp

    / ´skizə¸ka:p /, Danh từ: (thực vật học) quả nứt; quả nẻ, Kinh tế:...
  • Schizocyte

    mảnh vỡ hồng cầu,
  • Schizocytosis

    (chứng) vỡ hồng cầu,
  • Schizogenesis

    sự sinh sản nứt rời, liệt sinh,
  • Schizogenic cycle

    chu kỳ thể phânliệt, chu kỳ sinh sản vô tính (muỗi),
  • Schizogenous

    (thuộc) sinh sản nứt rời , sinh sản phân cắt,
  • Schizogony

    / skit´sɔgəni /, Danh từ: tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phân chia; sự liệt sinh,...
  • Schizogyria

    (chứng) nứt hồi não,
  • Schizoid

    / ´skitsɔid /, Tính từ: (thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh thần, Danh...
  • Schizoid personality

    nhân cách phân lập,
  • Schizoidia

    tâm thần phân liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top