Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schizogony

Nghe phát âm

Mục lục

/skit´sɔgəni/

Thông dụng

Danh từ

Tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phân chia; sự liệt sinh

Chuyên ngành

Y học

liệt phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Schizogyria

    (chứng) nứt hồi não,
  • Schizoid

    / ´skitsɔid /, Tính từ: (thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh thần, Danh...
  • Schizoid personality

    nhân cách phân lập,
  • Schizoidia

    tâm thần phân liệt,
  • Schizoidism

    tâm thầnphân liệt,
  • Schizolysis

    Danh từ: sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh,
  • Schizomycete

    Danh từ: (thực vật học) thực vật phân sinh, vi sinh vật phân sinh,
  • Schizomycetic

    do schizomyces,
  • Schizomycosis

    bệnh do schizomyces,
  • Schizont

    Danh từ: thể nứt rời, thể liệt sinh, liệt thề,
  • Schizont-stage

    Danh từ: giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh,
  • Schizonticide

    chất diệt thể liệt sinh,
  • Schizonychia

    (chứng) nứt móng,
  • Schizophrene

    Danh từ: người bị tinh thần phân liệt,
  • Schizophrenia

    / ,skitsou'fri:niə /, Danh từ: (y học) bệnh tâm thần phân liệt, Y học:...
  • Schizophreniac

    người bệnh tâm thần phân liệt, bệnh nhân tâm thần phân liệt,
  • Schizophrenic

    / ´skitsou´frenik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt,...
  • Schizophrenically

    Phó từ: (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt, (thông tục) cư xử...
  • Schizophyte

    Danh từ: thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời,
  • Schizopod

    Tính từ: có chân nứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top