Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schizozoite

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

tiêu thể hoa cúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Schlammfieber

    bệnh vàng daxoắn trùng,
  • Schlemiel

    / ʃlə´mi:l /, Danh từ: người ngu đần, người bất hạnh,
  • Schlepp

    Động từ: ( mỹ) lôi, kéo,
  • Schlicht

    đơn diệp, schlicht function, hàm (giải tích) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp
  • Schlicht function

    hàm (giải tích) đơn diệp, hàm đơn diệp,
  • Schlichtartig

    tựa đơn diệp,
  • Schlichtartig domain

    miền loại đơn diệp,
  • Schlier

    thể dị ly, thể sơlia,
  • Schlock

    / ʃlɔk /, Danh từ: (từ mỹ) (thông tục) rác rưởi,
  • Schlock house

    cửa hàng bán đồ xấu,
  • Schlueter equation of motion

    phương trình chuyển động schlueter,
  • Schmaltz

    / ʃmælts /, Danh từ: (thông tục) sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong (văn học),...
  • Schmaltzy

    / ´ʃmæltsi /, tính từ .so sánh, Ủy mị quá đáng,
  • Schmalz

    như schmaltz,
  • Schmalze

    Danh từ: pha lê màu,
  • Schmalzy

    như schmaltzy,
  • Schmidt correction plate

    bản hiệu chỉnh schmidt,
  • Schmidt field balance

    cân schmidt thực địa, đồng hồ đo từ trường schmidt,
  • Schmidt hammer

    búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • Schmidt net

    phép chiếu lambertc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top