Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schoolgirl

Nghe phát âm

Mục lục

/´sku:l¸gə:l/

Thông dụng

Danh từ

Học sinh gái, nữ sinh

Xem thêm các từ khác

  • Schoolhouse

    / ´sku:l¸haus /, Danh từ: ngôi trường (nhất là ở nông thôn), Xây dựng:...
  • Schooling

    / ´sku:liη /, Danh từ: sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí...
  • Schooling habit

    tập tính tạo bầy (động vật),
  • Schoolman

    / ´sku:lmən /, Danh từ, số nhiều schoolmen: nhà triết học kinh viện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thầy giáo,...
  • Schoolmaster

    / ´sku:l¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .schoolmistress: thầy giáo, giáo viên (ở anh, nhất là trường...
  • Schoolmasterly

    / ´sku:l¸ma:stəli /, tính từ, có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo,
  • Schoolmate

    như schoolfellow, đồng môn,
  • Schoolmistress

    / ´sku:l¸mistris /, Danh từ: cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng,
  • Schoolnurse

    điều dưỡng học đường,
  • Schoolroom

    / ´sku:l¸rum /, Danh từ: phòng học (ở trường),
  • Schools

    Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
  • Schoolteacherly

    Tính từ: có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo,
  • Schoolyard

    / ´sku:l¸ja:d /, Xây dựng: sân trường,
  • Schooner

    / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân...
  • Schoop process

    quy trình mạ kẽm schoop,
  • Schordinger's equation

    phương trình schordinger,
  • Schorl

    / ʃɔ:l /, Danh từ: (khoáng chất) tuamalin đen, Hóa học & vật liệu:...
  • Schorlomite

    soclomit,
  • Schottel propeller

    thiết bị đẩy schttel,
  • Schottische

    Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy polka chậm, nhạc cho điệu nhảy polka chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top