Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sciomachy

Nghe phát âm
/sai´ɔməki/

Thông dụng

Cách viết khác sciamachy

Như sciamachy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scion

    bre & name / 'saɪən /, Danh từ: chồi giống, mầm (cây), con ông cháu cha (nhất là gia đình quý...
  • Scion-rooted

    Tính từ: có rễ ghép,
  • Scionphilous

    Tính từ: Ưa tối; ưa bóng,
  • Scionphyll

    Danh từ: thực vật hai mặt lá khác nhau,
  • Scionphyte

    Danh từ: thực vật ưa tối,
  • Sciopody

    bànchân to,
  • Scirrhencanthus

    ung thư chai tuyến lệ,
  • Scirrhoblepharoncus

    ung thư chai mi mắt,
  • Scirrhoid

    dạng ung thư chai,
  • Scirrhoma

    ung thư chai,
  • Scirrhosarca

    1. bệnh cứng bì 2. phù cứng bì trẻ sơ sinh,
  • Scirrhous

    / ´sirəs /, tính từ, thuộc khối u cứng,
  • Scirrhous cancer

    ung thư cứng,
  • Scirrhous carcinoma

    caxinom cứng,
  • Scirrhus

    / ´sirəs /, Danh từ: (y học) ung thư xơ,
  • Scirroco

    như sirocco,
  • Scissel

    / skisl /, Danh từ: mảnh kim loại vụn, Cơ khí & công trình: mảnh...
  • Scissile

    / ´sisail /, Tính từ: có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được,
  • Scission

    / ´siʃən /, Danh từ: sự cắt, sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá, Y...
  • Scissiparity

    sinh sản phân cắt, sinh sản phân chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top