Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scion

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'saɪən/

Thông dụng

Danh từ

Chồi giống, mầm (cây)
Con ông cháu cha (nhất là gia đình quý tộc); con dòng cháu giống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
begotten , branch , brood , child , chip off old block , graft , heir , heiress , issue , junior , offspring , progeny , seed , shoot , slip , sprout , successor , twig , bud , descendant , offshoot , son

Từ trái nghĩa

noun
cause , root , source

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top