Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoopful

Nghe phát âm

Mục lục

/´sku:pful/

Thông dụng

Danh từ
Số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scooping

    sự múc vét, sự vét, sự xúc,
  • Scooping machine

    máy nạo bùn,
  • Scoot

    / sku:t /, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh, Hình thái...
  • Scooter

    Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một...
  • Scooter ramp

    lưỡi nghiêng đón tải gàu cào, bàn xúc của máy xúc cào,
  • Scop

    phạm vi,
  • Scopa

    / ´skoupə /, Danh từ, số nhiều .scopae: chùm lông bàn chải (ở chân ong),
  • Scopae

    Danh từ số nhiều của .scopa: như scopa,
  • Scopate

    Tính từ: (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân),
  • Scope

    / skoup /, Danh từ: phạm vi, tầm (kiến thức), cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy, (hàng hải)...
  • Scope, field

    phạm vi,
  • Scope (of a document)

    lĩnh vực sử dụng, lĩnh vực ứng dụng,
  • Scope and Areas of Application

    phạm vi và đối tượng áp dụng,
  • Scope check

    sự kiểm tra phạm vi,
  • Scope limitation

    giới hạn phạm vi,
  • Scope monitor

    màn điều khiển,
  • Scope note

    chú ý về phạm vi, ghi chú về phạm vi, lưu ý về phạm vi,
  • Scope of Cover Insurance

    phạm vi bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top