Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoot

Nghe phát âm

Mục lục

/sku:t/

Thông dụng

Nội động từ

(thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh
get out of here ! scoot !
ra khỏi đây ngay! cút xéo đi!

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accelerate , beeline * , be quick , bolt , clear out , dart , dash , expedite , fly , get a move on , go like lightning , hasten , hurry up , hustle , make haste , make time , make tracks , move , move fast , race , run , rush , scamper , scurry , shake a leg , skedaddle , speed , split , spur , step on it , vamoose , whiz , zip , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , haste , hurry , pelt , rocket , sail , scour , shoot , sprint , tear , trot , whirl , whisk , wing , zoom , flee , hie , scram

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top