Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scorched earth strategy

Nghe phát âm

Kinh tế

chiến thuật tiêu thổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scorcher

    / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng...
  • Scorching

    / skɔ:tʃiη /, Tính từ: rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu, Kỹ thuật...
  • Scorching flavour

    vị khé cổ,
  • Scorching of wood

    cháy xém [sự cháy xém gỗ],
  • Scorchy

    Tính từ: Được lưu hoá sơ qua,
  • Scordinema

    cảm giác mệt mỏi nặng đầu,
  • Score

    / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm...
  • Score-board

    Danh từ: (thể dục thể thao) bảng ghi tỷ số, bảng ghi thành tích (công trình thể thao),
  • Score-book

    / ´skɔ:¸buk /, danh từ, (thể dụ thể thao) bảng ghi điểm,
  • Score-sheet

    Danh từ:,
  • Score card

    Danh từ: (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm,
  • Score mark

    gờ, rãnh, vết xước,
  • Score marks

    vết xây sát, vết xước,
  • Scoreboard

    / ´skɔ:¸bɔ:d /, Kinh tế: bảng niêm yết, bảng yết thị,
  • Scored

    / skɔ:d /, Tính từ: bị xây cát; bị xước; không nhẵn, Kỹ thuật chung:...
  • Scored bearing

    ổ có rãnh,
  • Scored card

    thẻ có đường rạch,
  • Scored pulley

    puli có rãnh, pulley dùng với đai thang, đai lược,
  • Scored surface

    mặt sần sùi, mặt nhám,
  • Scorer

    / ´skɔ:rə /, danh từ, người ghi lại điểm (số bàn thắng..) đã đạt được trong trận đấu, Đấu thủ ghi được bàn (điểm..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top