Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scored bearing

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

ổ có rãnh

Xem thêm các từ khác

  • Scored card

    thẻ có đường rạch,
  • Scored pulley

    puli có rãnh, pulley dùng với đai thang, đai lược,
  • Scored surface

    mặt sần sùi, mặt nhám,
  • Scorer

    / ´skɔ:rə /, danh từ, người ghi lại điểm (số bàn thắng..) đã đạt được trong trận đấu, Đấu thủ ghi được bàn (điểm..),...
  • Scorers

    [những]cầu thủ ghi bàn,
  • Scores

    ,
  • Scores point

    điểm đánh giá,
  • Scoretemia

    nhiễm độc huyết-phân,
  • Scoria

    / ´skɔ:riə /, Danh từ, số nhiều .scoriae: xỉ (luyện kim); xỉ núi lửa, Kỹ...
  • Scoria moraine

    băng tích xỉ,
  • Scoriaceous

    Tính từ: giống xỉ, như xỉ,
  • Scoriaceous structure

    cấu trúc xỉ,
  • Scoriae

    Danh từ số nhiều của .scoria: như scoria,
  • Scoriated

    có xỉ,
  • Scorification

    / ¸skɔ:rifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá xỉ, Hóa học & vật liệu:...
  • Scorifier

    / ´skɔ:ri¸faiə /, Hóa học & vật liệu: chất tạo xỉ, chén lấy mẫu quặng, nồi tách xỉ,...
  • Scorify

    / ´skɔ:ri¸fai /, Ngoại động từ: hoá xỉ,
  • Scoring

    sự đột miệng khuyết, vết (khắc), khía, gạch bỏ, sự cắt lõm, rạch khía/, rãnh, sự làm xây xát, sự xây xát, sự xước,...
  • Scoring opportunity

    tình huống ghi bàn,
  • Scoring session

    buổi ghi, phiên ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top