Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scotopic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thích ứng nhìn tối

Y học

thuộc dạ thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scotopic vision

    thị giác hoàng hôn, nhìn ban đêm, nhìn trong bóng tối, thị giác trong bóng tối,
  • Scototherapy

    liệu pháp bóng tối,
  • Scotpic adaptation

    sự thìchnghi tối,
  • Scotpicadaptation

    sự thìch nghi tối,
  • Scots

    / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ...
  • Scotsman

    / ´skɔtsmən /, Danh từ: người sinh ra ở xứ xcốt-len,
  • Scotswoman

    / ´skɔts¸wumən /, danh từ, người đàn bà sinh ra ở xứ xcốt-len,
  • Scott's cement

    xi-măng scott (vôi và 5% thạch cao),
  • Scott-Bentley discriminator

    bộ phân biệt scott-bentley, máy phân biệt scott-bentley,
  • Scott connection

    cách nối scott, nối kiểu scott, sơ đồ nối scott, sơ đồ nối scott ba pha,
  • Scott top

    bộ biến áp nối scott,
  • Scott viscometer

    nhớt kế scott,
  • Scottice

    Phó từ: bằng tiếng xcốt-len,
  • Scotticise

    Ngoại động từ: xcốt-len hoá, Nội động từ: bắt chước phong cách...
  • Scotticism

    / ´skɔti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc xcốt-len,
  • Scotticize

    / ´skɔti¸saiz /, như scotticise,
  • Scottish

    / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng...
  • Scoundrel

    / 'skaundrəl /, Danh từ: Đồ vô lại, tên côn đồ, Tính từ: vô lại;...
  • Scoundrelism

    Danh từ: hành vi scoundrel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top