Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scott-Bentley discriminator

Mục lục

Điện lạnh

bộ phân biệt Scott-Bentley

Điện

máy phân biệt Scott-Bentley

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scott connection

    cách nối scott, nối kiểu scott, sơ đồ nối scott, sơ đồ nối scott ba pha,
  • Scott top

    bộ biến áp nối scott,
  • Scott viscometer

    nhớt kế scott,
  • Scottice

    Phó từ: bằng tiếng xcốt-len,
  • Scotticise

    Ngoại động từ: xcốt-len hoá, Nội động từ: bắt chước phong cách...
  • Scotticism

    / ´skɔti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc xcốt-len,
  • Scotticize

    / ´skɔti¸saiz /, như scotticise,
  • Scottish

    / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng...
  • Scoundrel

    / 'skaundrəl /, Danh từ: Đồ vô lại, tên côn đồ, Tính từ: vô lại;...
  • Scoundrelism

    Danh từ: hành vi scoundrel,
  • Scoundrelly

    / 'skaundrəli /, tính từ, vô lại, côn đồ,
  • Scoundrelom

    Danh từ: tính chất scoundrel,
  • Scour

    / 'skauə /, Danh từ: sự cọ rửa, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải,...
  • Scour acting

    tác dụng xói,
  • Scour depth

    chiều sâu hố xói,
  • Scour estimation

    tính toán dự báo xói,
  • Scour factor

    hệ số xói lở,
  • Scour form

    hình dạng hố xói,
  • Scour hole

    hố xói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top