Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scratch work

Nghe phát âm

Xây dựng

sự làm xước mặt (trang trí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scratched boulder

    đá tảng khía,
  • Scratched mold

    khuôn cào mặt,
  • Scratched mould

    khuôn cào mặt,
  • Scratcher

    Danh từ: dụng cụ nạo; dao nạo, dao vạch cữ, dao vuốt mạch, dụng cụ cạo (bề mặt),
  • Scratches

    Danh từ, số ít: bệnh phồng da chân,
  • Scratchiing test

    sự thử kiều xung (xác định độ cứng),
  • Scratchily

    Phó từ: nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây tiếng kêu lạo xạo,...
  • Scratchiness

    Danh từ: sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), tình trạng...
  • Scratching

    / ´skrætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự cào xước (bánh răng), Dệt may:...
  • Scratching brush

    bàn chải sắt,
  • Scratching off

    sự trát bề mặt rỗ,
  • Scratchpad

    vùng tạm,
  • Scratchy

    / ´skrætʃi /, Tính từ .so sánh: nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây...
  • Scrawl

    / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu...
  • Scrawly

    / ´skrɔ:li /, tính từ, nguệch ngoạc, tháu, cẩu thả, lộn xộn (chữ viết),
  • Scrawniness

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu,
  • Scrawny

    / ´skrɔ:ni /, Danh từ: gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top