- Từ điển Anh - Việt
Scratching
Nghe phát âmMục lục |
/´skrætʃiη/
Cơ khí & công trình
sự cào xước (bánh răng)
Dệt may
sự cào xước
Kỹ thuật chung
sự khía rãnh
sự rạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scratching brush
bàn chải sắt, -
Scratching off
sự trát bề mặt rỗ, -
Scratchpad
vùng tạm, -
Scratchy
/ ´skrætʃi /, Tính từ .so sánh: nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây... -
Scrawl
/ skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu... -
Scrawled
, -
Scrawly
/ ´skrɔ:li /, tính từ, nguệch ngoạc, tháu, cẩu thả, lộn xộn (chữ viết), -
Scrawniness
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu, -
Scrawny
/ ´skrɔ:ni /, Danh từ: gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu, Từ... -
Scray
/ skrei /, danh từ, (động vật học) nhạn biển, -
Scrayer
Danh từ: chim nhạn biển, -
Screak
/ skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech... -
Scream
/ skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên,... -
Screamed
, -
Screamer
/ ´skri:mə /, Danh từ: người hay kêu thét, (động vật học) chim én, (từ lóng) chuyện tức cười,... -
Screaming
/ 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người... -
Screamingly
/ ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười -
Screams
, -
Scree
/ skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.