Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screened

Mục lục

/skri:nd/

Thông dụng

Tính từ

Được chắn; được che; được sàng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đã rây
đã sàng
screened coal
than đã sàng
screened ore
quặng đã sàng

Xây dựng

được chắn
được sàng

Kỹ thuật chung

bị chắn
bị che
được che

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top