Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screening inspection

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

kiểm tra chọn lọc

Kỹ thuật chung

sự kiểm tra bằng sàng
sự kiểm tra sàng lọc
sự thử bằng sàng
sự thử nghiệm sàng lọc

Xem thêm các từ khác

  • Screening machine

    máy sàng, máy sàng (than đá), máy sàng, máy sàng,
  • Screening mesh

    mắt sàng,
  • Screening number

    chỉ số che chắn, hệ số che chắn, chỉ số chắn, hằng số che,
  • Screening partition

    tấm che,
  • Screening plant

    trạm sàng, nhà máy sàng, nhà máy tuyển khoáng,
  • Screening rate

    tốc độ rây, tốc độ rây,
  • Screening reactor

    bộ điện kháng chặn, cuộn cảm được che chắn, cuộn điện kháng đường dây,
  • Screening separator

    thiết bị làm sạch sơ bộ, thiết bị phân loại phế liệu,
  • Screening specification

    qui cách rây, quy cách rây,
  • Screening surface

    mặt sàng, bề mặt lọt sàng,
  • Screening test

    thử nghiệm sàng lọc, phần lọt sàng, sự kiểm tra bằng sàng, sự kiểm tra sàng lọc, sản phẩm dưới sàng, sự thử bằng...
  • Screening tower

    tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • Screenings

    Danh từ số nhiều: tạp nhạp còn lại, vật còn lại sau khi sàng (than...), vật trên sàng, cặn...
  • Screenless classification

    sự phân loại không sàng,
  • Screenplay

    / ´skri:n¸plei /, Danh từ: kịch bản phim,
  • Screenwriter

    bre / 'skri:nraɪtə(r) /, name / 'skri:mraɪtər /, Danh từ: người viết kịch bản phim,
  • Screeve

    Nội động từ: (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè,
  • Screever

    Danh từ: (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè,
  • Scretagogue

    1 . lợi tiết 2. chất lợi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top