Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Script writer

Kỹ thuật chung

người viết kịch bản phim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scripted

    Tính từ: Đọc theo kịch bản, a scripted talk on the radio, một buổi nói chuyện đọc theo kịch bản...
  • Scription

    Danh từ: thể chữ viết, phong cách viết,
  • Scriptoria

    Danh từ số nhiều của .scriptorium: như scriptorium,
  • Scriptorium

    / skrip´tɔ:riəm /, Danh từ, số nhiều .scriptoria: phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện),
  • Scriptural

    / ´skriptʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kinh thánh; dựa vào kinh thánh, căn cứ trên kinh thánh; phù hợp...
  • Scripturalism

    Danh từ: chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh,
  • Scripturalist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa thánh kinh, người nghiên cứu thánh kinh,
  • Scripture

    / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)),...
  • Scripture reader

    Danh từ: người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo),
  • Scripturist

    Danh từ: chuyên gia về kinh thánh,
  • Scrive

    Ngoại động từ: lấy mũi dùi khắc,
  • Scrivener

    / ´skrivnə /, Danh từ: (sử học) người phác thảo tài liệu; công chứng viên, người cho vay tiền,...
  • Scrivener's palsy

    Danh từ: (y học) chứng co giật lúc viết,
  • Scro1l

    gờ xoắn ốc, cuộn, nếp cuộn, đường xoắn ốc,
  • Scrobicula

    Danh từ: hốc nhỏ; lõm nhỏ,
  • Scrobiculat

    Tính từ: (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm, thành từng đường, thành rãnh,
  • Scrobiculated

    như scrobiculat,
  • Scrobicule

    Danh từ: hốc nhỏ vết lõm nhỏ,
  • Scrobiculus

    hố, lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top